kiểm điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm điểm+
- Review (of experience drawing), sum up the experience draw from
- Kiểm điểm công tác hằng tuần
To review weekly one's work (to draw experience)
- Kiểm điểm công tác hằng tuần
Lượt xem: 774